Có 2 kết quả:
产油国 chǎn yóu guó ㄔㄢˇ ㄧㄡˊ ㄍㄨㄛˊ • 產油國 chǎn yóu guó ㄔㄢˇ ㄧㄡˊ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oil-producing countries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oil-producing countries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0